Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェリー シェリー
rượu vàng; rượu nâu
シェリー酒 シェリーしゅ シェリーさけ
rượu xêret
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)