Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェリー シェリー
rượu vàng; rượu nâu
シェリー酒 シェリーしゅ シェリーさけ
rượu xêret
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album