Các từ liên quan tới マイ・スウィート・ロード
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
スイート スウィート スィート
ngọt; ngọt ngào
của tôi; của bản thân; của riêng.
ロード・バランシング ロード・バランシング
cân bằng tải
ロード・バランサ ロード・バランサ
cân bằng tải
スウィート症候群 スウィートしょうこうぐん
hội chứng sweet (hay còn có tên gọi khác là bệnh da tăng bạch cầu đa nhân trung tính)
再ロード さいロード
nạp lại, tải lại
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi