マウンテン
マウンテン
☆ Danh từ
Núi.

Từ đồng nghĩa của マウンテン
noun
マウンテン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マウンテン
マウンテンフレーム マウンテン・フレーム
khung lắp (máy)
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
マウンテンガゼル マウンテン・ガゼル
linh dương núi
マウンテンバイク マウンテン・バイク
xe đạp địa hình (được thiết kế để chạy trên đường gồ ghề, đồi núi hoặc địa hình khó khăn)
マウンテンミュージック マウンテン・ミュージック
nhạc miền núi
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
khỉ đột núi
バーニーズ・マウンテン・ドッグ バーニーズマウンテンドッグ
chó núi Bernese