マウント
Gắn kết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khung giấy dán ảnh.

Bảng chia động từ của マウント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マウントする |
Quá khứ (た) | マウントした |
Phủ định (未然) | マウントしない |
Lịch sự (丁寧) | マウントします |
te (て) | マウントして |
Khả năng (可能) | マウントできる |
Thụ động (受身) | マウントされる |
Sai khiến (使役) | マウントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マウントすられる |
Điều kiện (条件) | マウントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マウントしろ |
Ý chí (意向) | マウントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マウントするな |
マウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マウント
ヘッドマウントディスプレイ ヘッド・マウント・ディスプレー ヘッドマウントディスプレー
màn hình gắn trên đầu
VESAマウント VESAマウント
giá treo vesa (iêu chuẩn xác định vị trí và kích thước của các phụ kiện kim loại và lỗ vít để cố định mặt sau của tv màn hình phẳng vào tường hoặc giá đỡ)
マウントポイント マウント・ポイント
điểm gắn kết
リモートマウント リモート・マウント
lắp đặt từ xa
マウント処理 マウントしょり
quá trình gắn kết
ラックマウントサーバ ラック・マウント・サーバ
rackmount máy chủ
防振マウント ぼうしんマウント
ngàm chống rung
LEDハーネス/マウント関連 LEDハーネス/マウントかんれん
dây nối led/phụ kiện gắn liên quan.