防振マウント
ぼうしんマウント
☆ Danh từ
Ngàm chống rung
防振マウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防振マウント
khung giấy dán ảnh.
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
VESAマウント VESAマウント
giá treo vesa (iêu chuẩn xác định vị trí và kích thước của các phụ kiện kim loại và lỗ vít để cố định mặt sau của tv màn hình phẳng vào tường hoặc giá đỡ)
防振テープ ぼうしんテープ
dải băng chống rung
防振パッド ぼうしんパッド
đệm chống rung
cao su chống rung
防振マット ぼうしんマット
thảm chống rung
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung