Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マキタ
マキタ(修理) マキタしゅうりマキタ(しゅうり)
Makita (sửa chữa)
マキタ(修理-空圧) マキタしゅうりくうあつマキタ(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh dùng hơi makita (sửa chữa - khí nén)
リサイクル(マキタ) リサイクル(マキタ)
Tái chế (makita)