マキタ(修理-空圧)
マキタしゅうりくうあつマキタ(しゅうり-くうあつ)
☆ Danh từ
Máy bắn đinh dùng hơi makita (sửa chữa - khí nén)
マキタ(修理-空圧) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マキタ(修理-空圧)
マキタ(修理) マキタしゅうりマキタ(しゅうり)
Makita (sửa chữa)
空圧工具修理サービス くうあつこうぐしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa dụng cụ khí nén
空研(修理) そらけん(しゅうり)
sửa chữa máy khoan không dây
日立工機(修理-空圧) ひたちこうき(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh hitachi (sửa chữa - khí nén)
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
リサイクル(マキタ) リサイクル(マキタ)
Tái chế (makita)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.