マグニチュード
マグニチュード
☆ Danh từ
Mắc ni tút
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

マグニチュード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マグニチュード
モーメントマグニチュード モーメント・マグニチュード
moment magnitude
モーメントマグニチュード モーメント・マグニチュード
moment magnitude