マグネット式
マグネットしき
☆ Danh từ
Kiểu nam châm
マグネット式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マグネット式
マグネット式ポップスタンド マグネットしきポップスタンド
giá đỡ bảng báo giá trong các cửa hàng siêu thị kiểu nam châm
マグネット マグネット
nam châm.
マグネット棒 マグネットぼう
thanh nam châm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
溶接マグネット ようせつマグネット
nam châm hàn
マグネット用品 マグネットようひん
thiết bị nam châm
マグネット用品 マグネットようひん
thiết bị nam châm
マグネットスクール マグネット・スクール
magnet school (public school offering special instruction in order to attract a more diverse student body)