Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マグネット マグネット
nam châm.
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
マグネット棒 マグネットぼう
thanh nam châm
マグネット式 マグネットしき
kiểu nam châm
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn