Kết quả tra cứu マグロ
マグロ
マグロ
◆ Cá ngừ
マグロ
の
漁獲量
は
減
ってきている。
Sản lượng khai thác cá ngừ đang giảm.
マグロ
を
追
う
漁船
Thuyền đánh cá đuổi (ngư thuyền) bắt cá ngừ
☆ Danh từ
◆ Cá ngừ.
マグロ
の
漁獲量
は
減
ってきている。
Sản lượng khai thác cá ngừ đang giảm.
マグロ
を
追
う
漁船
Thuyền đánh cá đuổi (ngư thuyền) bắt cá ngừ

Đăng nhập để xem giải thích