マグロ女
マグロおんな まぐろおんな「NỮ」
☆ Danh từ
Dead lay, starfish, woman who is inactive during sexual intercourse
マグロ女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マグロ女
マグロ マグロ
cá ngừ.
本マグロ ほんマグロ ほんまぐろ ホンマグロ
cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (là một loài cá ngừ săn mồi)
鮪 まぐろ しび マグロ
cá ngừ.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man