Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リス科 リスか
họ sóc
リス
con sóc; sóc
マシュー
matthew (bộ xử lý x86 tích hợp được via technologies phát triển)
栗鼠 りす リス
sóc.
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)