リス科
リスか「KHOA」
Họ sóc
Họ sciuridae (một họ động vật có vú)
リス科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リス科
con sóc; sóc
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
栗鼠 りす リス
sóc.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.