Các từ liên quan tới マシンガンをぶっ放せ -Mr.Children Bootleg-
マシンガン マシーンガン
súng liên thanh; súng máy.
サブマシンガン サブ・マシンガン
submachine gun
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ぶっ放す ぶっぱなす ブッぱなす
bắn súng, nhả đạn
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
歯をかぶせる はをかぶせる
bịt răng.