Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯をかぶせる
はをかぶせる
bịt răng.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
猫をかぶる ねこをかぶる
thân thiện giả tạo, giả nai, thảo mai
土を被せる つちをかぶせる どをかぶせる
phủ đất lên
歯に金を被せる はにきんをかぶせる
Bọc vàng vào răng
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
毛氈をかぶる もうせんをかぶる
to blunder, to bungle, to fail
Đăng nhập để xem giải thích