マジ
マジ
☆ Tính từ đuôi な
Nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジ
で
上手
い
マジシャン
になりたいんだよ。
Tôi rất nghiêm túc về việc muốn trở thành một ảo thuật gia giỏi.
☆ Danh từ, tiếng lóng
Sự nghiêm túc; sự nghiêm chỉnh.
