マジ マジ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジ話 マジばな マジバナ
real talk, serious conversation
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận
まじ マジ まぢ
serious (not capricious or flirtatious)
マジ受ける マジうける マジウケる
thích thú, tìm thấy một cái gì đó thú vị
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy