Các từ liên quan tới マジカル・パワー・マコ
マジカル マジコウ
kỳ diệu; huyền ảo; như phép màu
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
パワースペクトル パワースペクトラム パワー・スペクトル パワー・スペクトラム
phổ công suất
パワースポット パワー・スポット
Nơi linh thiêng
パワーウインドー パワー・ウインドー
power window
パワーアップ パワー・アップ
sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng.
ヤングパワー ヤング・パワー
young power