Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゾロ
generic drug
ゾロ目 ゾロめ ぞろめ
Giống nhau, đồng nhất
ゾロ薬 ゾロやく ぞろやく
マスク マスク
khẩu trang
マスク
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
シャドーマスク シャドウマスク シャドー・マスク シャドウ・マスク
shadow mask (in colour television)