Các từ liên quan tới マスコット (オペレッタ)
ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
linh vật; con vật biểu tượng.
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật
ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
linh vật; con vật biểu tượng.
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật