マスメディア
マス・メディア
Phương tiện thông tin đại chúng
Truyền thông đại chúng
マスメディア
に
関
して
劇的
なこと[
変化
]が
起
こっている
Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng .
☆ Danh từ
Phương tiện truyền thông đại chúng.
マスメディア
に
関
して
劇的
なこと[
変化
]が
起
こっている
Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng .

マスメディア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マスメディア

Không có dữ liệu