Các từ liên quan tới マダガスカルの農業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
マダガスカル マダガスカル
madagascar
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
馬達加斯加 マダガスカル
cộng hòa Madagascar
マダガスカル語 マダガスカルご
tiếng Malagasy
マダガスカル人 マダガスカルじん
người Malagasy
農業国 のうぎょうこく
Nước nông nghiệp.