Các từ liên quan tới マダム・C.J.ウォーカー
ウォーカー ウォーカー
người đi bộ
子マダム こマダム
những phụ nữ giàu mà phấn đấu để đi theo những kiểu cách chính xác và được nhìn thấy trong tất cả chỗ phải(đúng)
bà; Mađam.
マダムキラー マダム・キラー
sát thủ madam
クロックマダム クロック・マダム
croque-madame, croque-monsieur with a fried or poached egg
有閑マダム ゆうかんマダム
vợ bourgeoise
ウォーカー・ワールブルグ症候群 ウォーカー・ワールブルグしょーこーぐん
hội chứng walker-warburg
ダンディー・ウォーカー症候群 ダンディー・ウォーカーしょーこーぐん
hội chứng dandy-walker