有閑マダム
ゆうかんマダム
☆ Danh từ
Vợ bourgeoise

有閑マダム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有閑マダム
有閑 ゆうかん
nhàn rỗi
bà; Mađam.
子マダム こマダム
những phụ nữ giàu mà phấn đấu để đi theo những kiểu cách chính xác và được nhìn thấy trong tất cả chỗ phải(đúng)
忙中有閑 ぼうちゅうゆうかん
thư giãn trong thời gian làm việc
有閑階級 ゆうかんかいきゅう
giai cấp [tầng lớp] nhàn hạ
マダムキラー マダム・キラー
sát thủ madam
クロックマダム クロック・マダム
croque-madame, croque-monsieur with a fried or poached egg
忙中閑有り ぼうちゅうかんあり
tìm thấy lẻ những chốc lát (của) thì giờ nhàn rỗi trong cuộc sống bận rộn (của) ai đó