Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マチンの公式
マチン科 マチンか
họ mã tiền
マチン属 マチンぞく
chi mã tiền
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
解の公式 かいのこーしき
công thức bậc hai
クラメルの公式 クラメルのこーしき
(phương pháp giải hệ phương trình tuyến tính) quy tắc cramer
シンプソンの公式 シンプソンのこーしき
quy tắc simpson
ヘロンの公式 ヘロンのこうしき
Heron's formula, Hero's formula
オイラーの公式 オイラーのこうしき
công thức ơle