マチン科
マチンか「KHOA」
Họ mã tiền
Họ loganiaceae (một họ thực vật hai lá mầm, thuộc về bộ long đởm (gentianales))
マチン科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マチン科
マチン属 マチンぞく
chi mã tiền
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)