Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マッドサイエンティスト マッド・サイエンティスト
mad scientist
マッド
mud
スリム
gầy; mảnh mai
スリム化 スリムか
mỏng ra; sắp xếp hợp lý hóa
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint
スリムスカート スリム・スカート
slim skirt
スリムアップ スリム・アップ
slimming down
スリム型 スリムかた
(máy móc,...) loại mỏng