Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無限大 むげんだい
Vô tận; không giới hạn
む。。。 無。。。
vô.
マッハ数 マッハすう
số mach
無限 むげん
sự vô hạn
マッハ
siêu thanh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
マッハバンド マッハ・バンド
vùng biên giới
マッハ主義 マッハしゅぎ
Machism (philosophical ideas of Ernst Mach)