マッハ主義
マッハしゅぎ
☆ Danh từ
Machism (philosophical ideas of Ernst Mach)

マッハ主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マッハ主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
マッハ数 マッハすう
số mach
siêu thanh.
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.