マネジメントシステム
マネジメントシステム
☆ Danh từ
Hệ thống quản lý; bộ máy quản lý
当社
では、
マネジメントシステム
を
改善
して、
プロジェクト
の
進行
を
スムーズ
にしています。
Công ty chúng tôi đang cải thiện hệ thống quản lý để các dự án được diễn ra suôn sẻ.

マネジメントシステム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マネジメントシステム
統合型学術情報マネジメントシステム とーごーがたがくじゅつじょーほーマネジメントシステム
hệ thống quản lý thông tin học thuật tích hợp
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.