統合型学術情報マネジメントシステム
とーごーがたがくじゅつじょーほーマネジメントシステム
Hệ thống quản lý thông tin học thuật tích hợp
統合型学術情報マネジメントシステム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合型学術情報マネジメントシステム
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
統計情報 とうけいじょうほう
thông tin thống kê
情報学 じょうほうがく
thông tin học
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
マネジメントシステム マネジメントシステム
hệ thống quản lý; bộ máy quản lý