Các từ liên quan tới マハトマ・ガンディー世界平和賞
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界平和 せかいへいわ
hoà bình thế giới; hoà bình (của) thế giới
ノーベル平和賞 ノーベルへいわしょう
Giải thưởng hòa bình Nobel.
世界平和度指数 せかいへいわどしすう
chỉ số hòa bình thế giới
Mahatma
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
Ghandi