Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界平和度指数
せかいへいわどしすう
chỉ số hòa bình thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
世界平和 せかいへいわ
hoà bình thế giới; hoà bình (của) thế giới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
世界有数 せかいゆうすう
hàng đầu thế giới, dẫn đầu thế giới
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
Đăng nhập để xem giải thích