マフィン
マフィン
☆ Danh từ
Bánh nướng xốp
マフィン
を
受
ける
数
は、IRCでしゃべる
回数
に
反比例
して
変化
する。
Số lượng bánh nướng xốp mà bạn nhận được sẽ tỷ lệ nghịch vớisố lần bạn nói chuyện trên IRC.

マフィン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マフィン

Không có dữ liệu