Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳ね橋 はねばし
cầu sắt
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
跳開橋 ちょうかいきょう
cầu cất; cầu kéo; cầu nâng
跳ね はね
bắn văng lên
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳ね板 はねいた
tấm ván nhảy
泥跳ね どろはね
lội lõm bõm (của) bùn; bùn bắn tung tóe
跳ねる はねる
bắn