Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳ね はね
bắn văng lên
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
跳ね橋 はねばし
cầu sắt
泥跳ね どろはね
lội lõm bõm (của) bùn; bùn bắn tung tóe
跳ねる はねる
bắn