Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マペット・ショー
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
chương trình biểu diễn trực tiếp
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
ショービズ ショー・ビズ
show biz
ショーガール ショー・ガール
show girl
モーターショー モーター・ショー
buổi trình diễn; triển lãm về ô tô xe máy.
テレビショー テレビ・ショー
TV show
ワイドショー ワイド・ショー
chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục.