Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ママの色鉛筆
色鉛筆 いろえんぴつ
bút chì màu.
油性色鉛筆 ゆせいいろえんぴつ
bút chì dầu nhiều màu
鉛筆 えんぴつ
bút chì
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
鉛筆の心 えんぴつのこころ
ruột bút chì
鉛筆の木 えんぴつのき
Juniperus virginiana (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)
鉛筆の芯 えんぴつのしん
ruột viết chì
ダーマトグラフ/油性色鉛筆 ダーマトグラフ/ゆせいいろえんぴつ
Bút chì dầu/dermatograph