Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ママドゥ・ルーム
ルーム ルーム
phòng; căn phòng.
ウエーティングルーム ウェイティングルーム ウエーティング・ルーム ウェイティング・ルーム
phòng chờ; phòng đợi.
ルームメイド ルームメード ルーム・メイド ルーム・メード
chambermaid, room maid
エコールーム エコー・ルーム
echo room
プライベートルーム プライベート・ルーム
Phòng riêng.
ルームシェア ルーム・シェア
chia sẻ phòng (room share)
ロッカールーム ロッカー・ルーム
phòng chứa tủ cá nhân có khóa.
ゲストルーム ゲスト・ルーム
phòng khách