Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マヤ語族
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
語族 ごぞく
(ngôn ngữ học) họ
Maya (bộ tộc cổ đại người bản địa châu Mỹ)
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
マレーポリネシア語族 マレーポリネシアごぞく マライポリネシアごぞく マラヨポリネシアごぞく
ngữ tộc Mã Lai-Đa Đảo (hay ngữ tộc Malay-Polynesia là một phân nhóm của ngữ hệ Nam Đảo, với tổng cộng chừng 385,5 triệu người nói)
ニジェールコルドファン語族 ニジェールコルドファンごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
ハムセム語族 ハムセムごぞく
ngữ hệ Phi Á (là một ngữ hệ lớn với chừng 300 ngôn ngữ và phương ngữ)