Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マヨリカ焼き
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)
sự đố kỵ; sự ghen ghét
焼き鮭 やきさけ やきしゃけ
cá hồi nướng
空焼き からやき
Việc đốt thử, test thử máy mới trc khi đưa vào sản xuất. Giống như khi mua xe máy mới bạn phải cho nó nổ thật lâu cho nóng máy vậy.@@