焼き付き
やきつき「THIÊU PHÓ」
Seizing (e.g. bearing)
☆ Danh từ
Bóng mờ

焼き付き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 焼き付き
焼き付き
やきつき
seizing (e.g. bearing)
焼き付く
やきつく
cháy để lại vết tích
Các từ liên quan tới 焼き付き
焼付き やきつき
galling là một dạng mài mòn do bám dính giữa các bề mặt trượt
付け焼き つけやき
sự nướng có tẩm gia vị (nước tương, rượu ngọt...); đồ nướng có tẩm gia vị
焼き付け やきつけ
đưa vào nung nóng; tráng men; nung men (gốm); rửa ảnh; tráng ảnh
付け焼き刃 つけやきば
sự giả vờ; sự tạm thời; tạm bợ
焼き付ける やきつける
In trên kim loại đã được nung nóng
付焼 つけやき
nướng với nước tương
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng