Các từ liên quan tới マリインスキー劇場管弦楽団
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
室内管弦楽団 しつないかんげんがくだん
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây