Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マリー・アレル
allele
マリー・セレスト マリー・セレステ マリーセレスト マリーセレステ
Mary Celeste, famous British ship found in 1872 without crew or passengers
アレル不均衡 アレルふきんこー
sự mất cân bằng allelic
mallee (var. of eucalyptus)
為替マリー かわせマリー
sự trao đổi kết hôn
マリー・セレスト号 マリー・セレストごう マリーセレストごう
tàu Mary Celeste
シャルコー・マリー・トゥース病 シャルコー・マリー・トゥースびょー
Bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ Mác)
アレル(対立遺伝子) アレル(たいりついでんし)
Alen (dạng cụ thể của một gen, có chức năng di truyền nhất định)