Các từ liên quan tới マルチメディア放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
マルチメディア マルチメディア
phương tiện truyền thông đại chúng.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
マルチメディア化 マルチメディアか
đa môi trường hóa
マルチメディアパソコン マルチメディア・パソコン
máy tính đa phương tiện
マルチメディアタイトル マルチメディア・タイトル
tiêu đề đa phương tiện