マルチメディア化
マルチメディアか
☆ Danh từ
Đa môi trường hóa
Đa truyền thông hóa

マルチメディア化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルチメディア化
マルチメディア マルチメディア
phương tiện truyền thông đại chúng.
マルチメディアパソコン マルチメディア・パソコン
máy tính đa phương tiện
マルチメディアタイトル マルチメディア・タイトル
tiêu đề đa phương tiện
マルチメディアデータベース マルチメディア・データベース
cơ sở dữ liệu đa phương tiện
マルチメディアエクステンション マルチメディア・エクステンション
phần mở rộng đa phương tiện
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.