Các từ liên quan tới マレイン酸イソメラーゼ
マレイン酸 マレインさん
axit maleic (là một hợp chất hữu cơ 2 gốc carboxyl có công thức phân tử HO₂CCHCHCO₂H)
トリオースリン酸イソメラーゼ トリオースリンさんイソメラーゼ
hợp chất hóa học triosephosphate isomerase
マレイン酸塩 マレインさんえん
maleate
無水マレイン酸 むすいマレインさん
anhydride maleic (hợp chất hữu cơ, công thức: c₂h₂(co)₂o)
isomerase
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin