Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マレーシア軍
mã lai
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
テレコムマレーシア テレコム・マレーシア
viễn thông malaysia
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍 ぐん
quân đội; đội quân
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự